Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8152 |
Busan > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
115.550₫
|
1.663.920₫
|
1.779.470₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||||||
8041 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
462.200₫ /cbm |
0
|
1.363.490₫
|
1.825.690₫ | 15-03-2021 | |||||||||||||||||||||||||
8040 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
115.550₫ /cbm |
0
|
1.340.380₫
|
1.455.930₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||||||
8037 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.340.380₫
|
1.340.380₫ | 31-03-2021 |