Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102582 |
Hong Kong > Penang
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
7.384.270₫
|
40.740.800₫ | 48.125.070₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
102010 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.837.020₫
|
2.545.800₫ | 7.382.820₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
100768 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
6.874.470₫
|
2.546.100₫ | 9.420.570₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||
100766 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
14 Ngày |
4.837.590₫
|
1.273.050₫ | 6.110.640₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||
100179 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Belawan
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
4.840.060₫
|
6.368.500₫ | 11.208.560₫ | 15-06-2024 | ||||||||||||||||||
99669 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.875.820₫
|
1.273.300₫ | 8.149.120₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||
98196 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.837.020₫
|
1.272.900₫ | 6.109.920₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
96173 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > GeorgeTown
|
40'GP | Chủ nhật |
67 Ngày |
6.492.200₫
|
119.856.000₫ | 126.348.200₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
95594 |
Fos sur Mer > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
45 Ngày |
5.956.800₫
|
24.820.000₫ | 30.776.800₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
95590 |
Hai Phong > Buenos Aires
|
40'HQ | Chủ nhật |
37 Ngày |
6.701.400₫
|
64.532.000₫ | 71.233.400₫ | 31-03-2024 |
![Hoang ngoc transport and trading co.,ltd](https://cdn.phaata.com/files/2021/03/05/102438-Capture.webp)