Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98196 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.837.020₫
|
1.272.900₫ | 6.109.920₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
96173 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > GeorgeTown
|
40'GP | Chủ nhật |
67 Ngày |
6.492.200₫
|
119.856.000₫ | 126.348.200₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95594 |
Fos sur Mer > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
45 Ngày |
5.956.800₫
|
24.820.000₫ | 30.776.800₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95590 |
Hai Phong > Buenos Aires
|
40'HQ | Chủ nhật |
37 Ngày |
6.701.400₫
|
64.532.000₫ | 71.233.400₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95404 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
5.954.400₫
|
3.721.500₫ | 9.675.900₫ | 20-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95370 |
Da Nang (Da Nang Port) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.464.800₫
|
2.484.000₫ | 7.948.800₫ | 20-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95167 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
6.709.500₫
|
3.479.000₫ | 10.188.500₫ | 10-03-2024 | |||||||||||||||||||||
94533 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.422.600₫
|
4.914.000₫ | 9.336.600₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94172 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.447.800₫
|
6.671.700₫ | 11.119.500₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92508 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.415.400₫
|
6.132.500₫ | 10.547.900₫ | 15-01-2024 |