Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52295 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2 |
29 Ngày |
7.712.490₫
|
143.054.250₫ | 150.766.740₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52282 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.224.590₫
|
-746.370₫ | 4.478.220₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52264 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.592.935₫
|
6.219.750₫ | 12.812.685₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52238 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.483.739₫
|
18.659.250₫ | 27.142.989₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51353 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.197.200₫
|
18.630.000₫ | 26.827.200₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51216 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
9.936.000₫
|
7.452.000₫ | 17.388.000₫ | 10-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51204 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
8.321.400₫
|
18.133.200₫ | 26.454.600₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51011 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
24 Ngày |
6.210.000₫
|
39.495.600₫ | 45.705.600₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50147 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
6.120.000₫
|
55.080.000₫ | 61.200.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49925 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
9.438.000₫
|
18.150.000₫ | 27.588.000₫ | 31-10-2022 |