Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45978 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.512.750₫
|
170.050.500₫ | 177.563.250₫ | 25-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45976 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'FL | Hàng ngày |
6 Ngày |
7.393.500₫
|
3.577.500₫ | 10.971.000₫ | 10-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45968 |
Ho Chi Minh > Koper
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
24 Ngày |
7.512.750₫
|
170.050.500₫ | 177.563.250₫ | 25-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45919 |
Hai Phong > Kowloon
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.962.500₫
|
3.577.500₫ | 9.540.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45916 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
12 Ngày |
5.962.500₫
|
19.080.000₫ | 25.042.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45906 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.962.500₫
|
10.732.500₫ | 16.695.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45534 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
5.124.525₫
|
64.354.500₫ | 69.479.025₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45526 |
Hai Phong > Tauranga
|
20'GP | Chủ nhật |
32 Ngày |
5.124.525₫
|
98.915.250₫ | 104.039.775₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45451 |
Jiangyan(Xingtai) > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.243.700₫
|
9.534.000₫ | 14.777.700₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45351 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.839.575₫
|
14.301.000₫ | 20.140.575₫ | 15-10-2022 |