Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48109 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
4.926.150₫
|
-720.900₫ | 4.205.250₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47868 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'RF | Thứ 6 |
22 Ngày |
8.891.100₫
|
61.757.100₫ | 70.648.200₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47861 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
40'HQ | Thứ 6 |
32 Ngày |
7.449.300₫
|
52.745.850₫ | 60.195.150₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47434 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
20'GP | Thứ 4 |
24 Ngày |
13.431.800₫
|
29.636.000₫ | 43.067.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47417 |
Ho Chi Minh > Caucedo
|
20'GP | Thứ 5 |
65 Ngày |
5.138.500₫
|
111.135.000₫ | 116.273.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47406 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'GP | Thứ 2 |
24 Ngày |
6.572.500₫
|
52.580.000₫ | 59.152.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47390 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Thứ 3 |
25 Ngày |
6.572.500₫
|
92.971.000₫ | 99.543.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47110 |
Ho Chi Minh > Manila
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
6.333.500₫
|
10.038.000₫ | 16.371.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46198 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
6.201.000₫
|
95.161.500₫ | 101.362.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46196 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.512.750₫
|
153.832.500₫ | 161.345.250₫ | 31-10-2022 |