Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49654 |
Ho Chi Minh > Trieste
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
6.171.000₫
|
54.450.000₫ | 60.621.000₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
49092 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
5.164.300₫
|
12.490.400₫ | 17.654.700₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49083 |
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 6 |
28 Ngày |
8.887.400₫
|
59.329.400₫ | 68.216.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48506 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.164.300₫
|
5.524.600₫ | 10.688.900₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48436 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Chủ nhật |
28 Ngày |
7.446.200₫
|
47.319.400₫ | 54.765.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48206 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
1 Ngày |
6.007.500₫
|
7.209.000₫ | 13.216.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48168 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 5 |
17 Ngày |
5.166.450₫
|
31.239.000₫ | 36.405.450₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48164 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.166.450₫
|
38.327.850₫ | 43.494.300₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48142 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'RF | Chủ nhật |
28 Ngày |
8.891.100₫
|
156.675.600₫ | 165.566.700₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48118 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 4 |
17 Ngày |
5.166.450₫
|
22.828.500₫ | 27.994.950₫ | 31-10-2022 |