Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1538 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
1.977.360₫ | 14.453.560₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1537 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
8.074.220₫
|
353.100₫ | 8.427.320₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1537 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
12.476.200₫
|
706.200₫ | 13.182.400₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1536 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
8.074.220₫
|
988.680₫ | 9.062.900₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1536 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
12.476.200₫
|
1.977.360₫ | 14.453.560₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1535 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
8.074.220₫
|
235.400₫ | 8.309.620₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1535 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
12.476.200₫
|
470.800₫ | 12.947.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1534 |
Shanghai > Da Nang
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
1.883.200₫ | 9.957.420₫ | 29-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1534 |
Shanghai > Da Nang
|
40'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
3.766.400₫ | 16.242.600₫ | 29-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1533 |
Shanghai > Da Nang
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
1.177.000₫ | 9.251.220₫ | 06-05-2020 |