Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1533 |
Shanghai > Da Nang
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
2.354.000₫ | 14.830.200₫ | 06-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1532 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
1.412.400₫ | 9.486.620₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1532 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
2.824.800₫ | 15.301.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1531 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
8.074.220₫
|
706.200₫ | 8.780.420₫ | 06-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1531 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
12.476.200₫
|
1.412.400₫ | 13.888.600₫ | 06-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1530 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
141.240₫ | 8.215.460₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1530 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
282.480₫ | 12.758.680₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1528 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
8.074.220₫
|
1.883.200₫ | 9.957.420₫ | 26-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1528 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
12.476.200₫
|
3.766.400₫ | 16.242.600₫ | 26-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1527 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
8.074.220₫
|
1.883.200₫ | 9.957.420₫ | 29-04-2020 |