Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52309 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Chủ nhật |
19 Ngày |
870.765₫ /cbm |
472.701₫
|
-
|
1.343.466₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50895 |
Da Nang (Da Nang Port) > New York
|
Thứ 6 |
42 Ngày |
2.856.600₫ /cbm |
1.912.680₫
|
770.040₫
|
5.539.320₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
50894 |
Da Nang (Da Nang Port) > Los Angeles
|
Thứ 6 |
26 Ngày |
1.863.000₫ /cbm |
1.912.680₫
|
698.004₫
|
4.473.684₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
10627 |
Da Nang > Chicago
|
Thứ 6 |
38 Ngày |
5.126.000₫ /cbm |
1.211.600₫
|
722.300₫
|
7.059.900₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10626 |
Da Nang > Busan
|
Thứ 6 |
11 Ngày |
466.000₫ /cbm |
512.600₫
|
-
|
978.600₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10624 |
Da Nang > Incheon
|
Thứ 6 |
11 Ngày |
466.000₫ /cbm |
512.600₫
|
-
|
978.600₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10348 |
Da Nang > Hong Kong
|
Thứ 6 |
2 Ngày |
349.500₫ /cbm |
1.095.100₫
|
-
|
1.444.600₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10347 |
Da Nang > Chittagong
|
Thứ 6 |
25 Ngày |
2.330.000₫ /cbm |
1.095.100₫
|
-
|
3.425.100₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
10346 |
Da Nang (Da Nang Port) > New York
|
Thứ 6 |
42 Ngày |
2.330.000₫ /cbm |
1.794.100₫
|
-
|
4.124.100₫ | 16-06-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7359 |
Da Nang (Da Nang Port) > Seattle
|
Thứ 6 |
25 Ngày |
2.050.400₫ /cbm |
1.910.600₫
|
722.300₫
|
4.683.300₫ | 15-01-2021 |