Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92462 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.291.140₫
|
9.812.000₫ | 18.103.140₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92462 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.291.140₫
|
9.812.000₫ | 18.103.140₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92462 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.291.140₫
|
9.812.000₫ | 18.103.140₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
85106 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.571.715₫
|
-122.725₫ | 5.448.990₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85106 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.345.300₫
|
-245.450₫ | 8.099.850₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85106 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.345.300₫
|
-245.450₫ | 8.099.850₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
16067 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
4.577.320₫
|
10.197.000₫ | 14.774.320₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||
16067 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
5.778.300₫
|
14.729.000₫ | 20.507.300₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||
16067 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
5.778.300₫
|
14.729.000₫ | 20.507.300₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||
12481 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.323.440₫
|
8.092.000₫ | 12.415.440₫ | 31-08-2021 |