Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12481 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.664.400₫
|
16.184.000₫ | 21.848.400₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12481 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
5.664.400₫
|
16.184.000₫ | 21.848.400₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
11946 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.479.440₫
|
7.167.200₫ | 12.646.640₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11946 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.207.600₫
|
15.028.000₫ | 23.235.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11946 |
Port Klang (West Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.207.600₫
|
15.028.000₫ | 23.235.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11935 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.439.040₫
|
7.167.200₫ | 11.606.240₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11935 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.895.600₫
|
15.028.000₫ | 20.923.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11935 |
Port Klang (West Port) > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.895.600₫
|
15.028.000₫ | 20.923.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
9683 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.054.750₫
|
37.072.000₫ | 41.126.750₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
9682 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.054.750₫
|
38.693.900₫ | 42.748.650₫ | 14-06-2021 |