Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9681 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.054.750₫
|
39.389.000₫ | 43.443.750₫ | 14-06-2021 | |||||||||||||||||||||
8387 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.379.130₫
|
37.072.000₫ | 41.451.130₫ | 09-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8387 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
5.305.930₫
|
64.876.000₫ | 70.181.930₫ | 09-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8387 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
18 Ngày |
5.305.930₫
|
64.876.000₫ | 70.181.930₫ | 09-04-2021 | |||||||||||||||||||||
7247 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.424.240₫
|
33.756.000₫ | 39.180.240₫ | 15-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7247 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.424.240₫
|
33.756.000₫ | 39.180.240₫ | 15-01-2021 | |||||||||||||||||||||
2854 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
6.192.480₫
|
-116.400₫ | 6.076.080₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2854 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
9.218.880₫
|
-116.400₫ | 9.102.480₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2853 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
3.631.680₫
|
-116.400₫ | 3.515.280₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2853 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
4.679.280₫
|
-116.400₫ | 4.562.880₫ | 31-07-2020 |