Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4138 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
2.283.400₫
|
6.058.000₫ | 8.341.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
2.283.400₫
|
3.262.000₫ | 5.545.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
2.283.400₫
|
6.058.000₫ | 8.341.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 7 |
9 Ngày |
2.283.400₫
|
6.058.000₫ | 8.341.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4136 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nansha
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
4.916.300₫
|
3.961.000₫ | 8.877.300₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4136 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nansha
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
6.360.900₫
|
6.524.000₫ | 12.884.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4136 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nansha
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
6.360.900₫
|
6.524.000₫ | 12.884.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fuzhou
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
15 Ngày |
3.751.300₫
|
5.825.000₫ | 9.576.300₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fuzhou
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.195.900₫
|
10.951.000₫ | 16.146.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fuzhou
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.195.900₫
|
10.951.000₫ | 16.146.900₫ | 30-09-2020 |