Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4134 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Foshan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
3.751.300₫
|
5.825.000₫ | 9.576.300₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4134 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Foshan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
5.195.900₫
|
11.184.000₫ | 16.379.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4134 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Foshan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
5.195.900₫
|
11.184.000₫ | 16.379.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4132 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dalian
|
20'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
1.118.400₫
|
3.495.000₫ | 4.613.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4132 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dalian
|
40'GP | Thứ 5 |
13 Ngày |
1.118.400₫
|
5.825.000₫ | 6.943.400₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4130 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
4.916.300₫
|
5.825.000₫ | 10.741.300₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4130 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.360.900₫
|
8.854.000₫ | 15.214.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4130 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
6.360.900₫
|
8.854.000₫ | 15.214.900₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4122 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
20'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
4.893.000₫
|
25.630.000₫ | 30.523.000₫ | 30-09-2020 | |||||||||||||||||||||
4122 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
6.337.600₫
|
26.795.000₫ | 33.132.600₫ | 30-09-2020 |