Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80410 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
2.377.000₫ | 9.270.300₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80410 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
3.565.500₫ | 15.093.950₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80410 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
3.565.500₫ | 15.093.950₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80404 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
3.565.500₫ | 10.458.800₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80404 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
3.565.500₫ | 15.093.950₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80404 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
3.565.500₫ | 15.093.950₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80403 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
1.901.600₫ | 8.794.900₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80403 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80403 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80401 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
1.901.600₫ | 8.794.900₫ | 31-08-2023 |
