Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86221 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
6.893.300₫
|
2.377.000₫ | 9.270.300₫ | 03-11-2023 | ||||||||||||||||||
86221 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 03-11-2023 | ||||||||||||||||||
86221 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
2.377.000₫ | 13.905.450₫ | 03-11-2023 | ||||||||||||||||||
86220 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
6.893.300₫
|
5.467.100₫ | 12.360.400₫ | 25-10-2023 | ||||||||||||||||||
86220 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
7.606.400₫ | 19.134.850₫ | 25-10-2023 | ||||||||||||||||||
86220 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
7.606.400₫ | 19.134.850₫ | 25-10-2023 | ||||||||||||||||||
86219 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
6.893.300₫
|
5.467.100₫ | 12.360.400₫ | 27-10-2023 | ||||||||||||||||||
86219 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
8.319.500₫ | 19.847.950₫ | 27-10-2023 | ||||||||||||||||||
86219 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
11.528.450₫
|
8.319.500₫ | 19.847.950₫ | 27-10-2023 | ||||||||||||||||||
80410 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
6.893.300₫
|
2.377.000₫ | 9.270.300₫ | 31-08-2023 |