Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18785 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
5.405.000₫
|
170.200.000₫ | 175.605.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
18785 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
6.785.000₫
|
328.900.000₫ | 335.685.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
18785 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
40'HQ | Thứ 3 |
32 Ngày |
6.785.000₫
|
328.900.000₫ | 335.685.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
17007 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.814.000₫
|
16.416.000₫ | 22.230.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
17007 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
9.120.000₫
|
32.832.000₫ | 41.952.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
15675 |
Dalian > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày |
7.213.500₫
|
15.114.000₫ | 22.327.500₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15675 |
Dalian > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
18 Ngày |
11.450.000₫
|
28.396.000₫ | 39.846.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15895 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.541.800₫
|
6.870.000₫ | 12.411.800₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15895 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
8.244.000₫
|
11.450.000₫ | 19.694.000₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15893 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.541.800₫
|
5.725.000₫ | 11.266.800₫ | 31-10-2021 |