Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18873 |
Ningbo (NGB)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
103.500₫ /kg |
1.150.000₫
|
1.253.500₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
18871 |
Guangzhou (CAN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
87.400₫ /kg |
1.150.000₫
|
1.237.400₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
15653 |
Hanoi (HAN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
457.000₫ /kg |
2.056.957₫
|
2.513.957₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
15654 |
Singapore (SIN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
66.265₫ /kg |
914.000₫
|
980.265₫ | 30-11-2021 |