Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108785 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
5 Ngày |
6.682.048₫
|
11.476.800₫ | 18.158.848₫ | 21-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108785 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
5 Ngày |
9.487.488₫
|
28.054.400₫ | 37.541.888₫ | 21-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108785 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
5 Ngày |
9.487.488₫
|
28.054.400₫ | 37.541.888₫ | 21-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108429 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
6.729.624₫
|
14.784.780₫ | 21.514.404₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108429 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
7 Ngày |
9.788.544₫
|
31.353.930₫ | 41.142.474₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108429 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
9.788.544₫
|
31.353.930₫ | 41.142.474₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105440 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
7.298.300₫
|
1.979.200₫ | 9.277.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105440 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
7.298.300₫
|
1.979.200₫ | 9.277.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105353 |
Bangsaothong > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
6.433.560₫
|
6.210.000₫ | 12.643.560₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105353 |
Bangsaothong > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
9.662.760₫
|
8.694.000₫ | 18.356.760₫ | 30-09-2024 |