Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97839 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
9.787.392₫
|
10.704.960₫ | 20.492.352₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97839 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
9.787.392₫
|
10.704.960₫ | 20.492.352₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97837 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
6.601.392₫
|
0₫
|
6.601.392₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97837 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
9.787.392₫
|
0₫
|
9.787.392₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97837 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
9.787.392₫
|
0₫
|
9.787.392₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97836 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
6.601.392₫
|
-2.548.800₫ | 4.052.592₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97836 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
9.787.392₫
|
-1.274.400₫ | 8.512.992₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97836 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
5 Ngày |
9.787.392₫
|
-1.274.400₫ | 8.512.992₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97598 |
Ho Chi Minh > Moji
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
6.360.000₫
|
3.307.200₫ | 9.667.200₫ | 27-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
97598 |
Ho Chi Minh > Moji
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
8.013.600₫
|
6.614.400₫ | 14.628.000₫ | 27-04-2024 |