Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30213 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
8.688.020₫
|
38.329.500₫ | 47.017.520₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27875 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.822.460₫
|
14.325.100₫ | 20.147.560₫ | 15-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27581 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
6.099.720₫
|
19.639.250₫ | 25.738.970₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27581 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
8.941.635₫
|
36.968.000₫ | 45.909.635₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27581 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
8.941.635₫
|
36.968.000₫ | 45.909.635₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27579 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.099.720₫
|
20.794.500₫ | 26.894.220₫ | 01-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27579 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
8.941.635₫
|
39.278.500₫ | 48.220.135₫ | 01-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27579 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
8.941.635₫
|
39.278.500₫ | 48.220.135₫ | 01-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27357 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.885.290₫
|
6.353.875₫ | 13.239.165₫ | 30-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27357 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
10.420.355₫
|
12.707.750₫ | 23.128.105₫ | 30-04-2022 |
![Cuong Quoc Logistics](https://cdn.phaata.com/files/2022/12/08/042747-mẫu banner CQ (3).webp)