Cuong Quoc Logistics

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

  • Chọn loại dịch vụ
Ref Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
101175
Shenzhen (SZX)
> Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
68.769₫
/kg
1.018.800₫
Chi tiết
Handling 254.700₫ / Shipment
DOF 764.100₫ / Kg
1.087.569₫ 03-07-2024
100646
Shanghai (PVG)
> Hanoi (HAN)
Shanghai, China (PVG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Chuyển tải
71.294₫
/kg
1.018.480₫
Chi tiết
Handling 381.930₫ / Shipment
DOF 636.550₫ / Kg
1.089.774₫ 16-06-2024
100645
Shanghai (PVG)
> Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
76.386₫
/kg
1.018.480₫
Chi tiết
Handling 381.930₫ / Shipment
DOF 636.550₫ / Kg
1.094.866₫ 16-06-2024
98245
Singapore (SIN)
> Hanoi (HAN)
Singapore (SIN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
124.739₫
/kg
1.145.565₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 763.710₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 381.855₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.270.304₫ 18-05-2024
98243
Singapore (SIN)
> Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
73.825₫
/kg
1.145.565₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 763.710₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 381.855₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.219.390₫ 11-05-2024
92399
Hong Kong (HKG)
> Hanoi (HAN)
Hong Kong (HKG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
85.820₫
/kg
1.348.600₫
Chi tiết
Handling 613.000₫ / Shipment
DOF 735.600₫ / Kg
1.434.420₫ 14-01-2024
92398
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh (SGN)
Hong Kong (HKG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
73.560₫
/kg
1.348.600₫
Chi tiết
Handling 613.000₫ / Shipment
DOF 735.600₫ / Kg
1.422.160₫ 14-01-2024
89436
Ahmedabad (AMD)
> Hanoi (HAN)
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
73.260₫
/kg
732.600₫
Chi tiết
DOF 732.600₫ / Shipment
805.860₫ 30-11-2023
88807
Nanning (NNG)
> Hanoi (HAN)
Nanning, Guangxi, China (NNG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 4/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
98.160₫
/kg
736.200₫
Chi tiết
DOF 736.200₫ / Kg
834.360₫ 18-11-2023
88804
Nanning (NNG)
> Ho Chi Minh (SGN)
Nanning, Guangxi, China (NNG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 4/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
98.160₫
/kg
736.200₫
Chi tiết
Handling 736.200₫ / Shipment
834.360₫ 18-11-2023
  • Hiển thị