Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98241 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||
96733 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.872.750₫
|
1.872.750₫ | 13-04-2024 | |||||||||||||
96244 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.248.500₫
|
1.248.500₫ | 13-04-2024 | |||||||||||||
95170 |
Zhongshan > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
621.250₫
|
621.250₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||
95169 |
Zhuhai > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
745.500₫
|
745.500₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||
95168 |
Shunde > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
621.250₫
|
621.250₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||
94367 |
Dalian > Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
11 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.237.000₫
|
1.237.000₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||
94366 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
865.900₫
|
865.900₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||
89538 |
Shunde > Hai Phong
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
-732.300₫ /cbm |
-
|
1.293.730₫
|
561.430₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||
89537 |
Zhongshan(Laohutan Jiedao) > Ho Chi Minh
|
Thứ 3 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.293.730₫
|
1.293.730₫ | 16-12-2023 |