Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải |
Phụ phí (VNĐ) | Cước vận chuyển (VNĐ) | Tổng chi phí (VNĐ) | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8084 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
5.040.000
|
47.880.000 | 52.920.000 | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8084 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
6.480.000
|
91.920.000 | 98.400.000 | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8084 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
6.480.000
|
91.920.000 | 98.400.000 | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8082 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
5.880.000
|
104.184.000 | 110.064.000 | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8082 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
7.320.000
|
205.608.000 | 212.928.000 | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8082 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
7.320.000
|
205.608.000 | 212.928.000 | 14-03-2021 |
