Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9000 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.080.000₫
|
6.120.000₫ | 10.200.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
9000 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8996 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8996 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8995 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8995 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8992 |
Ho Chi Minh > Tianjingang Bao Shui Qu
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8992 |
Ho Chi Minh > Tianjingang Bao Shui Qu
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8987 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8987 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8986 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8986 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8985 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8985 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8984 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8984 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | ||||||||||||||||||
8371 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
7.440.000₫
|
20.160.000₫ | 27.600.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8370 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
7.440.000₫
|
19.080.000₫ | 26.520.000₫ | 31-03-2021 | ||||||||||||||||||
8235 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
13.440.000₫ | 13.440.000₫ | 20-03-2021 | ||||||||||||||||||
8235 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
26.040.000₫ | 26.040.000₫ | 20-03-2021 |