Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9067 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9066 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9064 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9063 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
120.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.248.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9062 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
7515 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.363.000₫
|
-
|
1.363.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7514 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.363.000₫
|
-
|
1.363.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7513 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
658.000₫
|
-
|
658.000₫ | 31-01-2021 |