Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9019 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
4.080.000₫
|
8.280.000₫ | 12.360.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9019 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.520.000₫
|
17.160.000₫ | 22.680.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9015 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.080.000₫
|
16.680.000₫ | 20.760.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9015 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.520.000₫
|
32.760.000₫ | 38.280.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9012 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.080.000₫
|
9.000.000₫ | 13.080.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9012 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9009 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.080.000₫
|
9.000.000₫ | 13.080.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9009 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9002 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.080.000₫
|
7.680.000₫ | 11.760.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9002 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.520.000₫
|
17.520.000₫ | 23.040.000₫ | 30-04-2021 |