Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8067 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.760.000₫
|
104.184.000₫ | 109.944.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8067 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
7.200.000₫
|
205.608.000₫ | 212.808.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8066 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
4.920.000₫
|
47.880.000₫ | 52.800.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8066 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Hàng ngày |
33 Ngày |
6.360.000₫
|
91.920.000₫ | 98.280.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8065 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.920.000₫
|
33.120.000₫ | 38.040.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8065 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.360.000₫
|
65.640.000₫ | 72.000.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8011 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
4.920.000₫
|
37.008.000₫ | 41.928.000₫ | 14-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8011 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
22 Ngày |
6.360.000₫
|
65.736.000₫ | 72.096.000₫ | 14-03-2021 |