Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7674 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.336.000₫
|
10.368.000₫ | 16.704.000₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7673 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.896.000₫
|
5.520.000₫ | 10.416.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7673 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.336.000₫
|
14.400.000₫ | 20.736.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7672 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.896.000₫
|
2.640.000₫ | 7.536.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7672 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.336.000₫
|
8.880.000₫ | 15.216.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7671 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.896.000₫
|
1.920.000₫ | 6.816.000₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7671 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.336.000₫
|
6.480.000₫ | 12.816.000₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7390 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
5.317.380₫
|
37.152.000₫ | 42.469.380₫ | 14-01-2021 |