Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7879 |
Ho Chi Minh > Semarang
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.776.000₫
|
11.520.000₫ | 16.296.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
7879 |
Ho Chi Minh > Semarang
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.216.000₫
|
21.600.000₫ | 27.816.000₫ | 14-03-2021 | ||||||||||||||||||
7676 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.896.000₫
|
8.520.000₫ | 13.416.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7676 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.336.000₫
|
18.840.000₫ | 25.176.000₫ | 28-02-2021 | ||||||||||||||||||
7675 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.896.000₫
|
6.720.000₫ | 11.616.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||||||||
7675 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.336.000₫
|
15.600.000₫ | 21.936.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||||||||
7675 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.336.000₫
|
21.120.000₫ | 27.456.000₫ | 14-02-2021 | ||||||||||||||||||
7674 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.896.000₫
|
4.200.000₫ | 9.096.000₫ | 14-02-2021 |