Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55285 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
11.684.200₫
|
13.673.000₫ | 25.357.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55285 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
11.684.200₫
|
13.673.000₫ | 25.357.200₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
40154 |
Hai Phong > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
0₫
|
5.885.000₫ | 5.885.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38853 |
Ningbo > Ha Noi
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
11.294.400₫
|
9.412.000₫ | 20.706.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
6.428.125₫
|
16.362.500₫ | 22.790.625₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
10.986.250₫
|
32.725.000₫ | 43.711.250₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
10.986.250₫
|
32.725.000₫ | 43.711.250₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
6.661.875₫
|
11.687.500₫ | 18.349.375₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 |