Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
6.545.000₫
|
20.336.250₫ | 26.881.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.336.375₫
|
8.006.250₫ | 14.342.625₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
10.659.750₫
|
15.783.750₫ | 26.443.500₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
10.659.750₫
|
15.783.750₫ | 26.443.500₫ | 20-10-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.964.120₫
|
6.456.800₫ | 13.420.920₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
11.322.460₫
|
10.607.600₫ | 21.930.060₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10548 |
Shunde > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày |
11.322.460₫
|
10.607.600₫ | 21.930.060₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
7580 |
Hong Kong > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
6.431.940₫
|
9.752.400₫ | 16.184.340₫ | 31-01-2021 |