Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9097 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
5.520.000₫
|
17.520.000₫ | 23.040.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9096 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
6.840.000₫ | 10.920.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9096 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9095 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
4.080.000₫
|
6.120.000₫ | 10.200.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9095 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9094 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9094 |
Ho Chi Minh > Yantian
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9093 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9093 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
9092 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 |