Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9092 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9091 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9091 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9090 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9090 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8398 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
6.960.000₫
|
18.720.000₫ | 25.680.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8398 |
Busan > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
8.400.000₫
|
33.600.000₫ | 42.000.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8383 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
9.240.000₫
|
20.160.000₫ | 29.400.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8383 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
9.240.000₫
|
20.160.000₫ | 29.400.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8382 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.120.000₫
|
19.080.000₫ | 28.200.000₫ | 31-03-2021 |