Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10137 |
Qingdao > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 5 |
8 Ngày |
10.801.710₫
|
20.354.400₫ | 31.156.110₫ | 13-06-2021 | ||||||||||||||||||
9692 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫
|
4.857.300₫ | 4.857.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9692 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫
|
9.483.300₫ | 9.483.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9692 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫
|
9.483.300₫ | 9.483.300₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9691 |
Hai Phong > Inchon
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
3.932.100₫
|
10.408.500₫ | 14.340.600₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9691 |
Hai Phong > Inchon
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.319.900₫
|
19.660.500₫ | 24.980.400₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
9691 |
Hai Phong > Inchon
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.319.900₫
|
19.660.500₫ | 24.980.400₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||
8531 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
20'RF | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.909.625₫
|
10.428.750₫ | 16.338.375₫ | 15-04-2021 | ||||||||||||||||||
8531 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
40'RF | Thứ 4 |
6 Ngày |
6.720.750₫
|
19.698.750₫ | 26.419.500₫ | 15-04-2021 | ||||||||||||||||||
8530 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
3.939.750₫
|
11.355.750₫ | 15.295.500₫ | 15-04-2021 |