Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8530 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Inchon
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.330.250₫
|
24.102.000₫ | 29.432.250₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8528 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Laem Chabang
|
20'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
3.939.750₫
|
6.489.000₫ | 10.428.750₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8528 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Laem Chabang
|
40'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
5.330.250₫
|
11.587.500₫ | 16.917.750₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8527 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Busan
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
3.939.750₫
|
11.124.000₫ | 15.063.750₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8527 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Busan
|
40'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.330.250₫
|
23.986.125₫ | 29.316.375₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8526 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6 |
17 Ngày |
3.939.750₫
|
34.299.000₫ | 38.238.750₫ | 15-04-2021 | |||||||||||||||
8526 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 6 |
17 Ngày |
5.330.250₫
|
68.366.250₫ | 73.696.500₫ | 15-04-2021 |