Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89839 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
4.151.400₫
|
1.221.000₫ | 5.372.400₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89839 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.616.600₫
|
2.442.000₫ | 8.058.600₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89839 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.616.600₫
|
2.442.000₫ | 8.058.600₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
86371 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
8.394.600₫
|
6.789.750₫ | 15.184.350₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
86062 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
5.548.500₫
|
739.800₫ | 6.288.300₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
84332 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày |
4.301.500₫
|
1.474.800₫ | 5.776.300₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
82034 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
18 Ngày |
6.120.000₫
|
21.600.000₫ | 27.720.000₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82035 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.723.875₫
|
3.633.750₫ | 8.357.625₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82035 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.177.375₫
|
3.633.750₫ | 9.811.125₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82035 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
6.177.375₫
|
3.633.750₫ | 9.811.125₫ | 30-09-2023 |