Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26118 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
5.847.150₫
|
240.765.000₫ | 246.612.150₫ | 14-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19632 |
Da Nang > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.207.200₫
|
404.976.000₫ | 412.183.200₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||||||||
18570 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 5 |
55 Ngày |
33.220.800₫
|
381.808.500₫ | 415.029.300₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18208 |
Hai Phong > Chicago
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.292.250₫
|
537.080.000₫ | 544.372.250₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18204 |
Quy Nhon > Seattle
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
7.292.250₫
|
380.817.500₫ | 388.109.750₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
14290 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 6 |
19 Ngày |
7.207.200₫
|
269.984.000₫ | 277.191.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||||
14289 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.207.200₫
|
430.144.000₫ | 437.351.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13765 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
19 Ngày |
7.207.200₫
|
242.528.000₫ | 249.735.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13744 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
29 Ngày |
7.207.200₫
|
437.008.000₫ | 444.215.200₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||||
13578 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.213.500₫
|
295.410.000₫ | 302.623.500₫ | 31-08-2021 |