Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76671 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
3.902.250₫
|
1.182.500₫ | 5.084.750₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76671 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
5.321.250₫
|
2.365.000₫ | 7.686.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76672 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
1.300.750₫
|
1.655.500₫ | 2.956.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76673 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
1.300.750₫
|
236.500₫ | 1.537.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76673 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
1.300.750₫
|
1.182.500₫ | 2.483.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76674 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
1.300.750₫
|
236.500₫ | 1.537.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76674 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
1.300.750₫
|
1.182.500₫ | 2.483.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76675 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
1.300.750₫
|
236.500₫ | 1.537.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76675 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
1.300.750₫
|
1.182.500₫ | 2.483.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76676 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
1.300.750₫
|
236.500₫ | 1.537.250₫ | 31-07-2023 |
