Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103049 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Khanh Hoa (Cam Ranh Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
1 Ngày |
178.248₫
|
3.055.680₫ | 3.233.928₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103049 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Khanh Hoa (Cam Ranh Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
1 Ngày |
178.248₫
|
4.583.520₫ | 4.761.768₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103049 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Khanh Hoa (Cam Ranh Port)
|
40'HQ | Thứ 7 |
1 Ngày |
178.248₫
|
4.583.520₫ | 4.761.768₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103049 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Khanh Hoa (Cam Ranh Port)
|
45'HQ | Thứ 7 |
1 Ngày |
178.248₫
|
0₫
|
178.248₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103048 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
178.248₫
|
3.564.960₫ | 3.743.208₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103048 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port)
|
40'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
178.248₫
|
5.347.440₫ | 5.525.688₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103048 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port)
|
40'HQ | Thứ 2 |
3 Ngày |
178.248₫
|
5.347.440₫ | 5.525.688₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103048 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quang Nam (Ky Ha–Chu Lai Port)
|
45'HQ | Thứ 2 |
3 Ngày |
178.248₫
|
0₫
|
178.248₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103047 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quy Nhon
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
178.248₫
|
3.055.680₫ | 3.233.928₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||
103047 |
Ho Chi Minh (SPCT) > Quy Nhon
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
178.248₫
|
4.583.520₫ | 4.761.768₫ | 31-08-2024 |