fcl=
Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76687 |
Ho Chi Minh > Umm Qasr
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.323.500₫
|
36.673.000₫ | 41.996.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76688 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
3.903.900₫
|
20.111.000₫ | 24.014.900₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76688 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.323.500₫
|
31.941.000₫ | 37.264.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76864 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 2 |
24 Ngày |
3.902.250₫
|
11.825.000₫ | 15.727.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76864 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2 |
24 Ngày |
5.321.250₫
|
23.650.000₫ | 28.971.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76866 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
21 Ngày |
3.902.250₫
|
11.825.000₫ | 15.727.250₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76866 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
21 Ngày |
5.321.250₫
|
23.650.000₫ | 28.971.250₫ | 31-07-2023 |