Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
69585 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.633.500₫
|
0₫
|
10.633.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67389 |
Brisbane > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.915.000₫
|
18.928.000₫ | 24.843.000₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65907 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.225.000₫
|
5.225.000₫ | 10.450.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65907 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.412.500₫
|
9.500.000₫ | 15.912.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65907 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.412.500₫
|
9.500.000₫ | 15.912.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65889 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
5.462.500₫
|
4.037.500₫ | 9.500.000₫ | 28-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65889 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.075.000₫
|
4.037.500₫ | 12.112.500₫ | 28-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65889 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.075.000₫
|
4.037.500₫ | 12.112.500₫ | 28-03-2023 | |||||||||||||||||||||
65629 |
Busan > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.935.000₫
|
4.273.200₫ | 10.208.200₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
54883 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
17 Ngày |
5.098.555₫
|
23.627.450₫ | 28.726.005₫ | 30-11-2022 |