Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49555 |
Ho Chi Minh > Semarang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
11 Ngày |
6.365.300₫
|
17.438.520₫ | 23.803.820₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49555 |
Ho Chi Minh > Semarang
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
11 Ngày |
6.365.300₫
|
17.438.520₫ | 23.803.820₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
12460 |
Fuzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
5.546.400₫
|
12.710.500₫ | 18.256.900₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12460 |
Fuzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
8.319.600₫
|
24.265.500₫ | 32.585.100₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12460 |
Fuzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
8.319.600₫
|
24.265.500₫ | 32.585.100₫ | 15-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12439 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
5.199.750₫
|
41.598.000₫ | 46.797.750₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12439 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
6.586.350₫
|
73.952.000₫ | 80.538.350₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12439 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'HQ | Thứ 6 |
20 Ngày |
6.586.350₫
|
73.952.000₫ | 80.538.350₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12437 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
14 Ngày |
5.199.750₫
|
39.287.000₫ | 44.486.750₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12437 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 2 |
14 Ngày |
6.586.350₫
|
69.330.000₫ | 75.916.350₫ | 31-08-2021 |