Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97639 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
7 Ngày |
2.035.200₫
|
381.600₫ | 2.416.800₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
97431 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
4.658.300₫
|
4.784.200₫ | 9.442.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97430 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 2 |
9 Ngày |
4.658.300₫
|
4.784.200₫ | 9.442.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
89837 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
1.953.600₫
|
366.300₫ | 2.319.900₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89836 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
1.953.600₫
|
244.200₫ | 2.197.800₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89832 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
1.953.600₫
|
244.200₫ | 2.197.800₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
76763 |
Hai Phong > Dublin
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
53 Ngày |
4.741.000₫
|
22.519.750₫ | 27.260.750₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
76761 |
Ho Chi Minh > Abu Dhabi
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.029.850₫
|
26.075.500₫ | 30.105.350₫ | 15-07-2023 | ||||||||||||||||||
76140 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
14 Ngày |
6.162.000₫
|
5.688.000₫ | 11.850.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76132 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
4.029.000₫
|
32.587.500₫ | 36.616.500₫ | 30-06-2023 |