Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102888 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Beijing (BJS[1])
|
Thứ 2/ Thứ 3 |
1 Ngày
Đi thẳng |
127.385₫ /kg |
1.020.099₫
|
1.147.484₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
102886 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Beijing (BJS[1])
|
Thứ 2 |
1 Ngày
Đi thẳng |
127.385₫ /kg |
1.020.099₫
|
1.147.484₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
102885 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (GMP)
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
1 Ngày
Đi thẳng |
127.385₫ /kg |
1.020.099₫
|
1.147.484₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
62147 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
6 Ngày
Chuyển tải |
118.200₫ /kg |
827.873₫
|
946.073₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62146 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
4 Ngày
Chuyển tải |
118.200₫ /kg |
827.873₫
|
946.073₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62143 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
4 Ngày
Chuyển tải |
153.660₫ /kg |
827.873₫
|
981.533₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62142 |
Ho Chi Minh (SGN)
> New York City (JFK)
|
Thứ 2 |
7 Ngày
Chuyển tải |
153.660₫ /kg |
827.873₫
|
981.533₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62137 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Thứ 2 |
8 Ngày
Chuyển tải |
118.200₫ /kg |
827.873₫
|
946.073₫ | 28-02-2023 |