Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96912 |
Ho Chi Minh > Chongqing
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
4.369.750₫
|
11.236.500₫ | 15.606.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96912 |
Ho Chi Minh > Chongqing
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
5.618.250₫
|
14.982.000₫ | 20.600.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96912 |
Ho Chi Minh > Chongqing
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
5.618.250₫
|
14.982.000₫ | 20.600.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96911 |
Ho Chi Minh > Nanning
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
4.369.750₫
|
8.739.500₫ | 13.109.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96911 |
Ho Chi Minh > Nanning
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
5.618.250₫
|
12.485.000₫ | 18.103.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96911 |
Ho Chi Minh > Nanning
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
3 Ngày |
5.618.250₫
|
12.485.000₫ | 18.103.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
79331 |
Binh Duong (Song Than Station) > Da Nang (Da Nang Station)
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.611.950₫
|
10.685.250₫ | 13.297.200₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79331 |
Binh Duong (Song Than Station) > Da Nang (Da Nang Station)
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.611.950₫
|
17.808.750₫ | 20.420.700₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79331 |
Binh Duong (Song Than Station) > Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
2.611.950₫
|
17.808.750₫ | 20.420.700₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79330 |
Binh Duong (Song Than Station) > Vinh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
2.611.950₫
|
10.685.250₫ | 13.297.200₫ | 31-08-2023 |