Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13584 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
671.640₫
|
579.000₫
|
1.250.640₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
13111 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
671.640₫
|
579.000₫
|
1.250.640₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
13110 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
579.000₫
|
1.204.320₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
13021 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
69.480₫ /cbm |
1.111.680₫
|
694.800₫
|
1.875.960₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
13020 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
579.000₫
|
1.204.320₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
13055 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
1.042.200₫ /cbm |
509.520₫
|
347.400₫
|
1.899.120₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
12906 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
579.000₫
|
1.204.320₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
12905 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
579.000₫
|
1.204.320₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
12904 |
Genoa > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
28 Ngày |
810.600₫ /cbm |
671.640₫
|
694.800₫
|
2.177.040₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||
12903 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
Thứ 3 |
4 Ngày |
23.160₫ /cbm |
579.000₫
|
579.000₫
|
1.181.160₫ | 31-08-2021 |