Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11589 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
Thứ 3 |
4 Ngày |
23.160₫ /cbm |
579.000₫
|
579.000₫
|
1.181.160₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
12381 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
555.840₫
|
231.600₫
|
787.440₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
12209 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
1.042.200₫ /cbm |
509.520₫
|
347.400₫
|
1.899.120₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11829 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
4 Ngày |
69.480₫ /cbm |
1.111.680₫
|
694.800₫
|
1.875.960₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11761 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
579.000₫
|
1.204.320₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11760 |
Kaohsiung > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
671.640₫
|
579.000₫
|
1.250.640₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11680 |
Genoa > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
28 Ngày |
810.600₫ /cbm |
671.640₫
|
694.800₫
|
2.177.040₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11588 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
16 Ngày |
46.320₫ /cbm |
648.480₫
|
694.800₫
|
1.389.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11501 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
625.320₫
|
694.800₫
|
1.320.120₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||
11498 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
4 Ngày |
23.165₫ /cbm |
1.389.900₫
|
579.125₫
|
1.992.190₫ | 31-07-2021 |