Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33493 |
Hai Phong > Savannah
|
20'GP | Thứ 3 |
38 Ngày |
7.137.130₫
|
170.670.500₫ | 177.807.630₫ | 05-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||
33565 |
Shanghai > Hai An
|
40'GP | Chủ nhật |
4 Ngày |
11.086.500₫
|
44.346.000₫ | 55.432.500₫ | 26-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
33306 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.702.200₫
|
37.344.000₫ | 45.046.200₫ | 23-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
33305 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
6 Ngày |
7.702.200₫
|
35.010.000₫ | 42.712.200₫ | 26-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27804 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.433.200₫
|
18.496.000₫ | 23.929.200₫ | 08-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27804 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
7.976.400₫
|
34.680.000₫ | 42.656.400₫ | 08-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
27370 |
Qinzhou > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
11.205.925₫
|
48.520.500₫ | 59.726.425₫ | 07-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
26482 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.590.000₫
|
35.650.000₫ | 43.240.000₫ | 16-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
21114 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
8.227.800₫
|
342.825.000₫ | 351.052.800₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||||||||
19590 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
20'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
9.041.550₫
|
366.240.000₫ | 375.281.550₫ | 31-01-2022 |