Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39016 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
8 Ngày |
7.882.550₫
|
10.588.500₫ | 18.471.050₫ | 23-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38927 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
5.294.250₫
|
12.941.500₫ | 18.235.750₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38927 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
11 Ngày |
7.882.550₫
|
17.647.500₫ | 25.530.050₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37842 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.292.000₫
|
8.937.600₫ | 14.229.600₫ | 03-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37842 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
7.879.200₫
|
15.993.600₫ | 23.872.800₫ | 03-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37842 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
7.879.200₫
|
15.993.600₫ | 23.872.800₫ | 03-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37904 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
39 Ngày |
5.762.400₫
|
162.288.000₫ | 168.050.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37902 |
Hai Phong > Savannah
|
20'GP | Thứ 4 |
39 Ngày |
5.762.400₫
|
162.288.000₫ | 168.050.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
35785 |
Hai Phong > Savannah
|
20'GP | Thứ 5 |
39 Ngày |
5.755.050₫
|
168.540.750₫ | 174.295.800₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
35602 |
Hai Phong > Savannah
|
20'GP | Thứ 7 |
39 Ngày |
5.686.450₫
|
165.951.500₫ | 171.637.950₫ | 31-07-2022 |